VIETNAMESE
thẳng và rũ
mềm mại, không cứng
ENGLISH
Straight and limp
/streɪt ænd lɪmp/
Flowing, drooping
Thẳng và rũ là trạng thái thẳng nhưng mềm mại, không cứng.
Ví dụ
1.
Váy của cô ấy thẳng và rũ xuống sàn.
Her dress fell straight and limp to the floor.
2.
Rèm thẳng và rũ đung đưa trong làn gió.
The straight and limp curtains swayed in the breeze.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Straight and limp nhé!
Floppy – Mềm rũ
Phân biệt:
Floppy giống Straight and limp, nhưng nhấn mạnh vào sự mềm và thiếu sức sống.
Ví dụ:
His hair looked floppy after getting wet in the rain.
(Tóc anh ấy trông mềm rũ sau khi ướt mưa.)
Languid – Uể oải
Phân biệt:
Languid tương tự Straight and limp, nhưng thường mang nghĩa miêu tả trạng thái thiếu năng lượng hoặc sức sống.
Ví dụ:
She moved with a languid grace, as if tired.
(Cô ấy di chuyển với dáng vẻ uể oải, như thể mệt mỏi.)
Droopy – Rủ xuống
Phân biệt:
Droopy đồng nghĩa với Straight and limp, nhưng tập trung vào trạng thái bị rủ xuống do trọng lực.
Ví dụ:
The flowers looked droopy in the heat.
(Những bông hoa trông rủ xuống trong cái nóng.)
Slack – Lỏng lẻo
Phân biệt:
Slack tương tự Straight and limp, nhưng thường dùng để chỉ vật liệu hoặc trạng thái không căng.
Ví dụ:
The rope was slack after the tension was released.
(Sợi dây trở nên lỏng lẻo sau khi căng thả.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết