VIETNAMESE

năm kia

cách đây hai năm

word

ENGLISH

Two years ago

  
NOUN

/tuː jɪəz əˈɡoʊ/

Year before last

Năm kia là năm trước của năm ngoái, thường được dùng để chỉ thời gian cách đây hai năm.

Ví dụ

1.

Tôi đã thăm Nhật Bản năm kia.

I visited Japan two years ago.

2.

Năm kia, chúng tôi chuyển đến thành phố này.

Two years ago, we moved to this city.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Two years ago nhé! check Twenty-four months ago – Hai mươi bốn tháng trước Phân biệt: Twenty-four months ago diễn tả thời gian hai năm trước bằng đơn vị tháng. Ví dụ: The event took place twenty-four months ago. (Sự kiện diễn ra hai mươi bốn tháng trước.) check In the past two years – Trong hai năm qua Phân biệt: In the past two years chỉ khoảng thời gian diễn ra trong hai năm trước đây. Ví dụ: The project was completed in the past two years. (Dự án đã hoàn thành trong hai năm qua.) check Two years before – Hai năm trước đó Phân biệt: Two years before ám chỉ sự kiện xảy ra hai năm trước khi một sự kiện khác diễn ra. Ví dụ: The project started two years before the final deadline. (Dự án bắt đầu hai năm trước hạn chót cuối cùng.)