VIETNAMESE
thuộc vua chúa
thuộc hoàng gia
ENGLISH
Regal
/ˈriː.ɡəl/
Royal
Thuộc vua chúa là liên quan đến hoàng gia hoặc các vị vua, hoàng hậu.
Ví dụ
1.
Các nghi lễ thuộc vua chúa được tổ chức tại cung điện.
Regal ceremonies were held in the palace.
2.
Anh ấy ngưỡng mộ trang phục thuộc vua chúa.
He admired the regal attire.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của regal nhé!
Royal – Thuộc về hoàng gia
Phân biệt:
Royal nhấn mạnh liên quan đến vua chúa hoặc hoàng gia nói chung.
Ví dụ:
The royal family attended the grand ceremony.
(Gia đình hoàng gia đã tham dự buổi lễ lớn.)
Majestic – Uy nghi, oai vệ
Phân biệt:
Majestic mô tả sự cao quý hoặc hùng vĩ, không chỉ giới hạn ở vua chúa.
Ví dụ:
The majestic mountains towered over the valley.
(Những ngọn núi hùng vĩ đứng sừng sững trên thung lũng.)
Imperial – Thuộc về đế chế
Phân biệt:
Imperial thường dùng để chỉ quyền lực đế quốc hoặc tầm ảnh hưởng lớn.
Ví dụ:
The imperial palace was a symbol of power.
(Cung điện hoàng gia là biểu tượng của quyền lực.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết