VIETNAMESE

bấm seal

đóng dấu kín

word

ENGLISH

Seal securely

  
VERB

/siːl sɪˈkjʊəli/

Lock seal

Bấm seal là niêm phong hoặc đóng dấu để đảm bảo an toàn hoặc bảo mật.

Ví dụ

1.

Họ bấm seal kiện hàng cẩn thận để vận chuyển.

They sealed the package securely for shipping.

2.

Vui lòng bấm seal tài liệu trước khi nộp.

Please seal the documents securely before submission.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Seal khi nói hoặc viết nhé! checkSeal with adhesive - Dán kín bằng keo Ví dụ: The envelope was sealed with adhesive for confidentiality. (Phong bì được dán kín bằng keo để bảo mật.) checkSeal a deal - Đóng dấu một thỏa thuận Ví dụ: They sealed the deal with a handshake. (Họ đóng dấu thỏa thuận bằng một cái bắt tay.) checkSeal tightly - Đóng chặt Ví dụ: Make sure to seal the lid tightly to keep the contents fresh. (Hãy chắc chắn đóng chặt nắp để giữ đồ bên trong tươi.) checkSeal a container - Niêm phong hộp đựng Ví dụ: The factory sealed the containers before shipping them. (Nhà máy niêm phong các hộp đựng trước khi vận chuyển chúng.)