VIETNAMESE

ngoài cuộc

không liên quan, bên ngoài

word

ENGLISH

Out of the loop

  
PHRASE

/aʊt əv ðə luːp/

Excluded

Ngoài cuộc là trạng thái không tham gia hoặc không liên quan đến sự việc.

Ví dụ

1.

Tôi cảm thấy mình ngoài cuộc trong cuộc thảo luận này.

I feel out of the loop in this discussion.

2.

Anh ấy quyết định ngoài cuộc lần này.

He decided to stay out of the loop this time.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Out of the loop nhé! check Uninformed – Không có thông tin Phân biệt: Uninformed mô tả trạng thái thiếu thông tin hoặc không được cập nhật về một tình huống. Ví dụ: He was uninformed about the recent changes. (Anh ấy không có thông tin về những thay đổi gần đây.) check Out of touch – Mất liên lạc Phân biệt: Out of touch chỉ tình trạng không liên lạc hoặc không cập nhật thông tin thường xuyên. Ví dụ: She has been out of touch with her friends for months. (Cô ấy đã mất liên lạc với bạn bè trong vài tháng.) check Disengaged – Tách rời Phân biệt: Disengaged mô tả trạng thái không tham gia hoặc không có sự liên kết với một nhóm hoặc tình huống. Ví dụ: He felt disengaged from the conversation. (Anh ấy cảm thấy tách rời khỏi cuộc trò chuyện.)