VIETNAMESE

ngoại cảnh

bối cảnh bên ngoài, ngoại quan

word

ENGLISH

External environment

  
NOUN

/ɪkˈstɜː.nəl ɪnˈvaɪ.rən.mənt/

Outside factors

Ngoại cảnh là môi trường hoặc các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến một tình huống hoặc sự việc.

Ví dụ

1.

Ngoại cảnh ảnh hưởng đến sự phát triển của cây.

External environment affects plant growth.

2.

Anh ấy nhanh chóng thích nghi với ngoại cảnh thay đổi.

He adapted quickly to the changing external environment.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của External environment nhé! check Surroundings – Môi trường xung quanh Phân biệt: Surroundings chỉ không gian hoặc môi trường ở xung quanh một cá nhân hoặc vật thể. Ví dụ: The park offers a peaceful surrounding for relaxation. (Công viên mang lại một môi trường yên tĩnh để thư giãn.) check Atmosphere – Bầu không khí Phân biệt: Atmosphere mô tả không gian xung quanh với những yếu tố như ánh sáng, âm thanh và cảm xúc. Ví dụ: The atmosphere in the room was tense. (Bầu không khí trong phòng thật căng thẳng.) check Setting – Bối cảnh Phân biệt: Setting ám chỉ môi trường hoặc hoàn cảnh trong đó một sự kiện diễn ra. Ví dụ: The wedding setting was beautiful and romantic. (Bối cảnh đám cưới thật đẹp và lãng mạn.)