VIETNAMESE
gây thích thú
làm vui vẻ
ENGLISH
delight
/dɪˈlaɪt/
please
“Gây thích thú” là hành động làm cho ai đó cảm thấy vui vẻ hoặc thích thú.
Ví dụ
1.
Buổi biểu diễn gây thích thú cho khán giả bằng sự hài hước.
The show delighted the audience with its humor.
2.
Thiết kế mới gây thích thú cho khách hàng.
The new design delighted the customers.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của delight nhé! Please – Làm hài lòng Phân biệt: Please thường dùng để chỉ sự làm hài lòng người khác, nhẹ nhàng hơn delight. Ví dụ: The chef’s new dish pleased all the diners. (Món ăn mới của đầu bếp đã làm hài lòng tất cả thực khách.) Amuse – Làm thích thú Phân biệt: Amuse nhấn mạnh vào sự thích thú nhẹ nhàng, thường liên quan đến giải trí hoặc sự hài hước. Ví dụ: The clown’s performance amused the children. (Màn biểu diễn của chú hề đã làm thích thú bọn trẻ.) Enchant – Làm mê hoặc Phân biệt: Enchant mang sắc thái lôi cuốn hoặc mê hoặc một cách kỳ diệu. Ví dụ: The beautiful scenery enchanted all the visitors. (Cảnh đẹp đã làm mê hoặc tất cả du khách.) Thrill – Làm phấn khích Phân biệt: Thrill nhấn mạnh vào cảm giác phấn khích mạnh mẽ, khác với sự thích thú nhẹ nhàng của delight. Ví dụ: The thrilling rollercoaster ride delighted all the park visitors. (Chuyến tàu lượn siêu tốc đầy phấn khích đã làm hài lòng tất cả du khách công viên.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết