VIETNAMESE
giả hiệu
giả mạo
ENGLISH
counterfeit
/ˈkaʊntəfɪt/
fake
“Giả hiệu” là trạng thái không thật, làm giả để đánh lừa về nguồn gốc hoặc giá trị.
Ví dụ
1.
Hàng giả hiệu bị tịch thu tại hải quan.
The counterfeit goods were confiscated at customs.
2.
Chiếc đồng hồ bị phát hiện là giả hiệu.
The watch was discovered to be counterfeit.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của counterfeit nhé!
Fake – Giả
Phân biệt:
Fake là cách nói thông thường, mô tả bất kỳ thứ gì không thật hoặc làm giả.
Ví dụ:
The watch he bought turned out to be fake.
(Chiếc đồng hồ anh ấy mua hóa ra là đồ giả.)
Imitation – Hàng nhái
Phân biệt:
Imitation ám chỉ một bản sao hoặc phiên bản kém chất lượng của hàng thật, không mang ý định lừa đảo mạnh mẽ như counterfeit.
Ví dụ:
The handbag was an imitation of a luxury brand.
(Chiếc túi xách là một bản nhái của thương hiệu cao cấp.)
Forged – Giả mạo
Phân biệt:
Forged thường dùng trong ngữ cảnh pháp lý, liên quan đến tài liệu hoặc chữ ký giả mạo.
Ví dụ:
He was caught with forged documents at the airport.
(Anh ấy bị bắt với các giấy tờ giả mạo tại sân bay.)
Phony – Giả tạo, không thật
Phân biệt:
Phony thường dùng trong văn nói, ám chỉ điều gì đó hoặc ai đó giả tạo.
Ví dụ:
His phony smile made everyone suspicious.
(Nụ cười giả tạo của anh ấy khiến mọi người nghi ngờ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết