VIETNAMESE

vô trùng vô khuẩn

sạch khuẩn, khử trùng, vô khuẩn, vô trùng

word

ENGLISH

Sterile

  
ADJ

/ˈstɛr.aɪl/

Germ-free

Vô trùng vô khuẩn là trạng thái hoàn toàn không có vi khuẩn hoặc mầm bệnh.

Ví dụ

1.

Dụng cụ phẫu thuật đã được vô trùng.

The surgical instruments were sterile.

2.

Môi trường vô trùng rất quan trọng trong bệnh viện.

Sterile environments are crucial in hospitals.

Ghi chú

Từ vô trùng vô khuẩn là một từ vựng thuộc lĩnh vực y tế. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Sterilization – Sự tiệt trùng Ví dụ: Sterilization of medical instruments is crucial for patient safety. (Tiệt trùng dụng cụ y tế rất quan trọng đối với sự an toàn của bệnh nhân.) check Disinfection – Khử khuẩn Ví dụ: Disinfection is required to remove harmful bacteria. (Khử khuẩn là cần thiết để loại bỏ vi khuẩn có hại.) check Aseptic – Vô trùng Ví dụ: The surgery was performed in an aseptic environment. (Ca phẫu thuật được thực hiện trong môi trường vô trùng.)