VIETNAMESE

tiêu chuẩn kỹ thuật

tiêu chuẩn công nghệ

word

ENGLISH

Technical standard

  
NOUN

/ˈtek.nɪ.kəl ˈstæn.dəd/

Specification

Tiêu chuẩn kỹ thuật là các yêu cầu chi tiết để đảm bảo một sản phẩm hoặc dịch vụ hoạt động đúng như mong muốn.

Ví dụ

1.

Dự án tuân thủ tiêu chuẩn kỹ thuật.

The project adheres to technical standards.

2.

Tiêu chuẩn kỹ thuật đảm bảo tính tương thích.

Technical standards ensure compatibility.

Ghi chú

Từ technical standard là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuật và công nghệ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Specification – Thông số kỹ thuật Ví dụ: The product meets all the technical specifications. (Sản phẩm đáp ứng tất cả các thông số kỹ thuật.) check Protocol – Giao thức Ví dụ: The system follows a standardized protocol for data exchange. (Hệ thống tuân theo một giao thức chuẩn hóa để trao đổi dữ liệu.) check Engineering standard – Tiêu chuẩn kỹ thuật trong kỹ thuật Ví dụ: Engineering standards ensure safety in construction. (Các tiêu chuẩn kỹ thuật đảm bảo an toàn trong xây dựng.)