VIETNAMESE

tinh thần dân tộc

chủ nghĩa dân tộc

word

ENGLISH

Nationalism

  
NOUN

/ˈnæʃ.nə.lɪ.zəm/

Patriotism

Tinh thần dân tộc là lòng yêu nước và niềm tự hào về bản sắc văn hóa dân tộc.

Ví dụ

1.

Tinh thần dân tộc gắn kết con người trong lúc khó khăn.

Nationalism unites people in difficult times.

2.

Tinh thần dân tộc quá mức có thể dẫn đến xung đột.

Excessive nationalism can lead to conflicts.

Ghi chú

Từ tinh thần dân tộc là một từ vựng thuộc lĩnh vực chính trị và xã hội học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Patriotism – Lòng yêu nước Ví dụ: Patriotism is expressed through respect for national symbols. (Lòng yêu nước được thể hiện qua sự tôn trọng các biểu tượng quốc gia.) check Ethnocentrism – Chủ nghĩa dân tộc cực đoan Ví dụ: Ethnocentrism can lead to conflicts between cultures. (Chủ nghĩa dân tộc cực đoan có thể dẫn đến xung đột giữa các nền văn hóa.) check Sovereignty – Chủ quyền Ví dụ: Nationalism often emphasizes the importance of sovereignty. (Tinh thần dân tộc thường nhấn mạnh tầm quan trọng của chủ quyền.)