VIETNAMESE

nảy lên

bật lên, nhảy lên, nẩy

word

ENGLISH

Bounce

  
VERB

/baʊns/

Rebound

Nảy lên là bật lên hoặc di chuyển nhanh chóng từ một điểm.

Ví dụ

1.

Quả bóng nảy lên khi chạm đất.

The ball bounced up when it hit the ground.

2.

Quả bóng cao su nảy lên cao hơn mong đợi.

The rubber ball bounces higher than expected.

Ghi chú

Nảy lên là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ nảy lên nhé! check Nghĩa 1: Tăng hoặc thay đổi một cách bất ngờ Tiếng Anh: Jump up Ví dụ: Sales figures jumped up after the launch of the new product. (Doanh số bán hàng nảy lên sau khi ra mắt sản phẩm mới.) check Nghĩa 2: Phản ứng nhanh hoặc động lực mạnh mẽ Tiếng Anh: Spring up Ví dụ: He sprang up with excitement when he heard the news. (Anh ấy nảy lên vì phấn khích khi nghe tin tức.)