VIETNAMESE
ngấp nghé
do dự, lấp lửng
ENGLISH
Hovering
/ˈhɒv.ər.ɪŋ/
Hesitating
Ngấp nghé là trạng thái lưỡng lự, không quyết đoán hoặc tiến gần đến một điểm nào đó nhưng chưa đạt được.
Ví dụ
1.
Anh ấy đang ngấp nghé đưa ra quyết định.
He’s hovering on the edge of making a decision.
2.
Chiếc xe ngấp nghé gần chỗ đỗ nhưng không đỗ.
The car hovered near the parking spot but didn’t park.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Hovering nhé!
Lingering – Lảng vảng
Phân biệt:
Lingering mô tả sự di chuyển chậm rãi hoặc không rõ ràng trong không gian hoặc thời gian.
Ví dụ:
The scent of flowers was lingering in the air.
(Mùi hoa vẫn lảng vảng trong không khí.)
Floating – Lơ lửng
Phân biệt:
Floating chỉ sự di chuyển không có trọng lượng hoặc không chạm vào mặt đất.
Ví dụ:
The bird was floating in the sky.
(Con chim lơ lửng trên bầu trời.)
Suspended – Bị treo lơ lửng
Phân biệt:
Suspended mô tả trạng thái tạm ngừng hoặc ở trong không gian mà không tiếp xúc với bề mặt.
Ví dụ:
The light was suspended from the ceiling.
(Cái đèn bị treo lơ lửng từ trần nhà.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết