VIETNAMESE

toàn lực

hết sức lực

word

ENGLISH

full force

  
NOUN

/fʊl fɔːrs/

full power

“Toàn lực” là trạng thái dùng hết sức mạnh hoặc năng lượng để làm gì đó.

Ví dụ

1.

Đội làm việc với toàn lực để kịp thời hạn.

The team worked with full force to meet the deadline.

2.

Anh ấy đẩy cửa bằng toàn lực để mở.

He pushed the door with full force to open it.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của full force nhé! check Maximum effort – Nỗ lực tối đa Phân biệt: Maximum effort tập trung vào sự cố gắng hết sức, không mang sắc thái mạnh mẽ như full force. Ví dụ: The team gave maximum effort to win the championship. (Đội đã nỗ lực tối đa để giành chức vô địch.) check All-out – Hết mình, không giữ lại gì Phân biệt: All-out nhấn mạnh vào sự dốc toàn lực mà không giữ lại bất cứ thứ gì. Ví dụ: The company launched an all-out marketing campaign. (Công ty đã triển khai một chiến dịch tiếp thị hết mình.) check Full power – Toàn bộ sức mạnh Phân biệt: Full power thường được dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc cơ khí, nhưng tương tự full force. Ví dụ: The engine operated at full power during the test. (Động cơ hoạt động với toàn bộ sức mạnh trong suốt bài kiểm tra.) check Complete strength – Toàn bộ sức mạnh Phân biệt: Complete strength nhấn mạnh vào sức mạnh tổng thể, thường liên quan đến thể chất. Ví dụ: He recovered completely and regained his complete strength. (Anh ấy hoàn toàn hồi phục và lấy lại toàn bộ sức mạnh của mình.)