VIETNAMESE
vô đối
không ai sánh bằng, vô song
ENGLISH
Unparalleled
/ˌʌnˈpær.ə.leld/
Matchless
Vô đối là không có ai hoặc thứ gì sánh bằng về mức độ hoặc khả năng.
Ví dụ
1.
Kỹ năng chơi cờ của cô ấy là vô đối.
Her skills in chess are unparalleled.
2.
Vẻ đẹp vô đối định nghĩa cảnh quan này.
Unparalleled beauty defines this landscape.
Ghi chú
Vô đối là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ vô đối nhé!
Nghĩa 1: Không có đối thủ hoặc không thể so sánh
Tiếng Anh: Unparalleled
Ví dụ:
Her achievements in the field are unparalleled.
(Thành tựu của cô ấy trong lĩnh vực này là vô đối.)
Nghĩa 2: Tốt nhất hoặc vượt trội hoàn toàn
Tiếng Anh: Peerless
Ví dụ:
His skills on the piano are peerless.
(Kỹ năng chơi piano của anh ấy là vô đối.)
Nghĩa 3: Không thể bị đánh bại
Tiếng Anh: Matchless
Ví dụ:
The team’s record this season is matchless.
(Kỷ lục của đội bóng mùa này là vô đối.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết