VIETNAMESE
mắc tiền
đắt đỏ
ENGLISH
Expensive
/ɪkˈspɛnsɪv/
Costly, high-priced
Mắc tiền là có giá trị cao, thường chỉ đồ đắt đỏ.
Ví dụ
1.
Trang sức trong cửa hàng này rất mắc tiền.
The jewelry in this store is very expensive.
2.
Chiếc xe này quá mắc tiền đối với tôi.
This car is too expensive for me to afford.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Expensive nhé!
Costly – Tốn kém
Phân biệt:
Costly giống Expensive, nhưng thường nhấn mạnh vào giá trị tài chính cao.
Ví dụ:
The repair was costly but necessary.
(Việc sửa chữa rất tốn kém nhưng cần thiết.)
Lavish – Xa xỉ
Phân biệt:
Lavish đồng nghĩa với Expensive, nhưng thường dùng để miêu tả sự sang trọng hoặc tiêu xài phung phí.
Ví dụ:
They threw a lavish party for their anniversary.
(Họ tổ chức một bữa tiệc xa xỉ nhân dịp kỷ niệm.)
Luxurious – Sang trọng
Phân biệt:
Luxurious tương tự Expensive, nhưng thường dùng để chỉ sự tiện nghi và đẳng cấp cao.
Ví dụ:
The luxurious hotel offered top-notch services.
(Khách sạn sang trọng cung cấp các dịch vụ hàng đầu.)
High-end – Cao cấp
Phân biệt:
High-end giống Expensive, nhưng thường gắn với sản phẩm hoặc dịch vụ cao cấp.
Ví dụ:
The high-end electronics store caters to wealthy clients.
(Cửa hàng điện tử cao cấp phục vụ các khách hàng giàu có.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết