VIETNAMESE

ngoặc đơn

dấu ngoặc tròn

word

ENGLISH

Round brackets

  
NOUN

/raʊnd ˈbrækɪts/

Parentheses

Ngoặc đơn là dấu ngoặc cong (), thường được sử dụng để cung cấp thông tin bổ sung hoặc làm rõ.

Ví dụ

1.

Giải thích được đặt trong ngoặc đơn.

The explanation was placed inside round brackets.

2.

Dấu ngoặc đơn chỉ ra thông tin tùy chọn.

Round brackets indicate optional details.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của round brackets nhé! check Parentheses – Ngoặc đơn (thuật ngữ phổ biến hơn trong tiếng Mỹ) Phân biệt: Parentheses thường được dùng trong tiếng Anh Mỹ thay vì round brackets. Ví dụ: Parentheses are used to provide additional details. (Ngoặc đơn được sử dụng để cung cấp thông tin bổ sung.) check Curved brackets – Ngoặc đơn (dạng mô tả hình dáng) Phân biệt: Curved brackets nhấn mạnh hình dạng cong của dấu ngoặc đơn ( ). Ví dụ: Curved brackets enclose optional arguments in programming. (Ngoặc đơn được sử dụng để bao gồm các tham số tùy chọn trong lập trình.) check Soft brackets – Dấu ngoặc mềm Phân biệt: Soft brackets là một thuật ngữ không phổ biến, đôi khi được dùng để chỉ ngoặc đơn. Ví dụ: The formula was enclosed in soft brackets. (Công thức được bao gồm trong dấu ngoặc mềm.)