VIETNAMESE

một phần không nhỏ

phần quan trọng

word

ENGLISH

Significant part

  
NOUN

/sɪɡˈnɪf.ɪ.kənt pɑːt/

Major portion

Một phần không nhỏ là chỉ một lượng hoặc một phần quan trọng, đáng kể.

Ví dụ

1.

Một phần không nhỏ ngân sách dành cho giáo dục.

A significant part of the budget is for education.

2.

Một phần không nhỏ dân số ủng hộ chính sách.

A significant part of the population supports the policy.

Ghi chú

Một phần không nhỏ là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ một phần không nhỏ nhé! Nghĩa 1: Một lượng đáng kể, không nhỏ Tiếng Anh: Significant portion Ví dụ: A significant portion of the budget was allocated to education. (Một phần không nhỏ của ngân sách đã được phân bổ cho giáo dục.) Nghĩa 2: Một phần có ý nghĩa quan trọng Tiếng Anh: Substantial share Ví dụ: She contributed a substantial share of her income to charity. (Cô ấy đã đóng góp một phần không nhỏ thu nhập của mình cho từ thiện.) Nghĩa 3: Phần đủ lớn để gây ảnh hưởng hoặc tác động Tiếng Anh: Considerable amount Ví dụ: A considerable amount of time was spent on planning. (Một phần không nhỏ thời gian đã được sử dụng để lên kế hoạch.)