VIETNAMESE
tái
lặp lại, tái hiện
ENGLISH
Reoccurring
/ˌriːəˈkɜːrɪŋ/
Repeated, recurring
Tái là trạng thái tái xuất hiện hoặc thực hiện lại.
Ví dụ
1.
Vấn đề trở thành một vấn đề tái lặp.
The issue became a reoccurring problem.
2.
Những giấc mơ tái hiện thường mang ý nghĩa sâu xa hơn.
Reoccurring dreams often carry deeper meanings.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Reoccurring nhé! Recurring – Lặp lại Phân biệt: Recurring ám chỉ một sự việc xảy ra nhiều lần trong một chu kỳ hoặc giai đoạn. Ví dụ: The recurring issue was addressed in the meeting. (Vấn đề lặp lại đã được giải quyết trong cuộc họp.) Repeated – Lặp đi lặp lại Phân biệt: Repeated chỉ sự kiện hoặc hành động xảy ra nhiều lần. Ví dụ: The repeated noise disturbed the neighborhood. (Tiếng ồn lặp đi lặp lại làm phiền cả khu phố.) Chronic – Mãn tính Phân biệt: Chronic thường chỉ một tình trạng kéo dài lâu dài và tái diễn. Ví dụ: He suffers from chronic pain due to an old injury. (Anh ấy bị đau mãn tính do chấn thương cũ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết