VIETNAMESE
trắng ngần
trắng tinh, sáng ngời
ENGLISH
spotless white
/ˈspɒtləs waɪt/
pristine white
“Trắng ngần” là màu trắng sáng, tinh khiết và hoàn hảo.
Ví dụ
1.
Chiếc váy trắng ngần và thanh lịch.
The dress was spotless white and elegant.
2.
Nụ cười của cô ấy lộ ra hàm răng trắng ngần.
Her smile revealed spotless white teeth.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Spotless white nhé!
Pure white – Trắng tinh khiết
Phân biệt:
Pure white nhấn mạnh trạng thái không tì vết, gần gũi với Spotless white.
Ví dụ:
The snow was pure white under the morning sun.
(Tuyết trắng tinh khiết dưới ánh nắng ban mai.)
Bright white – Trắng sáng
Phân biệt:
Bright white tập trung vào độ sáng nổi bật, trong khi Spotless white nhấn mạnh sự hoàn hảo và sạch sẽ.
Ví dụ:
The bride wore a bright white gown.
(Cô dâu mặc một chiếc váy trắng sáng.)
Flawless white – Trắng không tì vết
Phân biệt:
Flawless white nhấn mạnh sự không có khuyết điểm, tương tự Spotless white nhưng trang trọng hơn.
Ví dụ:
The diamond sparkled with flawless white clarity.
(Viên kim cương lấp lánh với sự trong trắng hoàn hảo.)
Crystal white – Trắng trong suốt
Phân biệt:
Crystal white gợi lên sự trong trẻo, tương phản với Spotless white, thiên về sự sạch sẽ.
Ví dụ:
The crystal white lights added elegance to the room.
(Ánh sáng trắng trong suốt làm tăng vẻ sang trọng cho căn phòng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết