VIETNAMESE

ghê người

khó chịu

word

ENGLISH

unsettling

  
ADJ

/ˌʌnˈsɛtlɪŋ/

disturbing

“Ghê người” là trạng thái kinh khủng, gây cảm giác không thoải mái hoặc kinh tởm mạnh mẽ.

Ví dụ

1.

Các cảnh trong phim ghê người.

The graphic scenes in the film were unsettling.

2.

Hành vi của anh ấy làm mọi người cảm thấy ghê người.

His behavior was unsettling to everyone present.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của unsettling nhé! check Disturbing – Gây khó chịu, phiền toái Phân biệt: Disturbing thường nhấn mạnh vào cảm giác không thoải mái hoặc khó chịu do một tình huống hoặc hình ảnh. Ví dụ: The graphic images in the documentary were deeply disturbing. (Những hình ảnh đồ họa trong bộ phim tài liệu thật sự gây khó chịu.) check Disconcerting – Gây bối rối Phân biệt: Disconcerting mô tả sự không thoải mái do điều gì đó bất ngờ hoặc khó hiểu. Ví dụ: His disconcerting silence made everyone uneasy. (Sự im lặng khó hiểu của anh ấy khiến mọi người không thoải mái.) check Creepy – Rùng mình, sởn gai ốc Phân biệt: Creepy mang tính không thoải mái hoặc rợn người nhẹ hơn, thường dùng cho các tình huống hoặc người gây khó chịu. Ví dụ: The abandoned house looked creepy at night. (Ngôi nhà hoang trông rùng mình vào ban đêm.) check Awkward – Ngượng ngập, khó xử Phân biệt: Awkward nhấn mạnh vào cảm giác khó xử trong tình huống xã hội, nhẹ nhàng hơn unsettling. Ví dụ: The sudden pause in the conversation made things awkward. (Sự ngắt quãng đột ngột trong cuộc trò chuyện khiến mọi thứ trở nên ngượng ngập.)