VIETNAMESE
được hưởng
được quyền
ENGLISH
to be entitled
/tuː biː ˈɛntaɪtld/
authorized
“Được hưởng” là hành động nhận được quyền lợi hoặc lợi ích nào đó.
Ví dụ
1.
Nhân viên được hưởng ngày nghỉ lễ.
Employees are to be entitled to holidays.
2.
Tất cả công dân được hưởng các quyền cơ bản.
All citizens are to be entitled to basic rights.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của To Be Entitled nhé!
To Be Eligible – Đủ điều kiện
Phân biệt:
To Be Eligible giống To Be Entitled, nhưng thường dùng khi nói về điều kiện hoặc tiêu chí cụ thể.
Ví dụ:
She is eligible for a scholarship due to her excellent grades.
(Cô ấy đủ điều kiện nhận học bổng nhờ điểm số xuất sắc.)
To Be Authorized – Được ủy quyền
Phân biệt:
To Be Authorized đồng nghĩa với To Be Entitled, nhưng thường nhấn mạnh vào sự cho phép chính thức.
Ví dụ:
He is authorized to access confidential documents.
(Anh ấy được ủy quyền truy cập tài liệu mật.)
To Be Allowed – Được cho phép
Phân biệt:
To Be Allowed tương tự To Be Entitled, nhưng thường mang ý nghĩa ít trang trọng hơn.
Ví dụ:
Students are allowed to use the library after hours.
(Sinh viên được phép sử dụng thư viện ngoài giờ.)
To Be Granted – Được cấp
Phân biệt:
To Be Granted giống To Be Entitled, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh chính thức khi trao quyền lợi hoặc đặc quyền.
Ví dụ:
Employees are granted access to health benefits.
(Nhân viên được cấp quyền lợi bảo hiểm sức khỏe.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết