VIETNAMESE
được kích hoạt
kích hoạt
ENGLISH
to be activated
/tuː biː ˈæktɪveɪtɪd/
enabled
“Được kích hoạt” là trạng thái được bắt đầu hoặc được làm cho hoạt động.
Ví dụ
1.
Hệ thống đã được kích hoạt từ xa.
The system was to be activated remotely.
2.
Báo động đã được kích hoạt bởi đội an ninh.
The alarm was to be activated by the security team.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của To Be Activated nhé!
To Be Turned On – Được bật
Phân biệt:
To Be Turned On giống To Be Activated, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh không trang trọng.
Ví dụ:
The lights were turned on automatically when it got dark.
(Đèn được bật tự động khi trời tối.)
To Be Enabled – Được kích hoạt
Phân biệt:
To Be Enabled đồng nghĩa với To Be Activated, nhưng thường nhấn mạnh vào việc làm cho một chức năng hoạt động.
Ví dụ:
The feature was enabled through a software update.
(Tính năng này được kích hoạt qua bản cập nhật phần mềm.)
To Be Set Off – Được khởi động
Phân biệt:
To Be Set Off tương tự To Be Activated, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh báo động hoặc phản ứng.
Ví dụ:
The alarm was set off by the smoke detector.
(Chuông báo động được khởi động bởi máy phát hiện khói.)
To Be Triggered – Được kích hoạt
Phân biệt:
To Be Triggered giống To Be Activated, nhưng thường nhấn mạnh vào sự khởi động do một sự kiện cụ thể.
Ví dụ:
The process was triggered by a temperature change.
(Quy trình được kích hoạt bởi sự thay đổi nhiệt độ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết