VIETNAMESE
thuộc về răng miệng
thuộc về miệng và răng
ENGLISH
Oral
/ˈɔː.rəl/
Mouth-related
Thuộc về răng miệng là liên quan đến khu vực miệng và răng.
Ví dụ
1.
Vệ sinh thuộc về răng miệng rất quan trọng.
Oral hygiene is essential.
2.
Bệnh nhân đã thực hiện phẫu thuật thuộc về răng miệng.
The patient had oral surgery.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Oral khi nói hoặc viết nhé!
Oral health – Sức khỏe răng miệng
Ví dụ:
Regular brushing is essential for oral health.
(Đánh răng thường xuyên là rất cần thiết cho sức khỏe răng miệng.)
Oral hygiene – Vệ sinh răng miệng
Ví dụ:
Proper oral hygiene can prevent cavities.
(Vệ sinh răng miệng đúng cách có thể ngăn ngừa sâu răng.)
Oral examination – Khám răng miệng
Ví dụ:
The dentist performed an oral examination.
(Nha sĩ đã thực hiện khám răng miệng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết