VIETNAMESE

lụi tàn

phai mờ, tàn phai

word

ENGLISH

Fading

  
ADJ

/ˈfeɪdɪŋ/

Waning, diminishing

Lụi tàn là trạng thái suy giảm hoặc biến mất dần dần.

Ví dụ

1.

Những bông hoa đang lụi tàn khi mùa đông đến.

The flowers are fading with the arrival of winter.

2.

Danh tiếng của cô ấy bắt đầu lụi tàn theo thời gian.

Her fame started fading over the years.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Fading nhé! check Dimming – Mờ dần Phân biệt: Dimming giống Fading, nhưng thường dùng để chỉ ánh sáng hoặc âm thanh giảm dần. Ví dụ: The dimming lights signaled the start of the show. (Ánh đèn mờ dần báo hiệu bắt đầu buổi diễn.) check Declining – Suy giảm Phân biệt: Declining đồng nghĩa với Fading, nhưng thường ám chỉ sự suy giảm về chất lượng hoặc số lượng. Ví dụ: The company’s declining sales worried its investors. (Doanh số suy giảm của công ty khiến các nhà đầu tư lo lắng.) check Evaporating – Bay hơi Phân biệt: Evaporating tương tự Fading, nhưng thường dùng để chỉ trạng thái biến mất hoàn toàn. Ví dụ: Her confidence seemed to be evaporating with each mistake. (Sự tự tin của cô ấy dường như bay hơi theo từng lỗi lầm.) check Dwindling – Giảm dần Phân biệt: Dwindling giống Fading, nhưng thường mang sắc thái giảm nhỏ một cách từ từ. Ví dụ: The dwindling crowd signaled the end of the event. (Đám đông giảm dần báo hiệu kết thúc sự kiện.)