VIETNAMESE

sũng nước

đẫm nước, ướt sũng

word

ENGLISH

Waterlogged

  
ADJ

/ˈwɔːtərlɒɡd/

Flooded, soaked

Sũng nước là trạng thái ngập tràn hoặc bị thấm đầy nước.

Ví dụ

1.

Cánh đồng bị sũng nước sau cơn bão.

The field was waterlogged after the storm.

2.

Điều kiện sũng nước cản trở sự phát triển của cây trồng.

Waterlogged conditions hinder plant growth.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Waterlogged nhé! check Saturated – Bão hòa Phân biệt: Saturated dùng để chỉ trạng thái bị thấm đầy nước hoặc chất lỏng. Ví dụ: The soil became saturated after the heavy rain. (Đất bị bão hòa sau cơn mưa lớn.) check Soaked – Ướt sũng Phân biệt: Soaked chỉ trạng thái hoàn toàn ướt, thường do ngâm trong nước. Ví dụ: His clothes were soaked from the sudden downpour. (Quần áo của anh ấy bị ướt sũng vì trận mưa bất ngờ.) check Flooded – Ngập lụt Phân biệt: Flooded nhấn mạnh đến lượng nước ngập quá mức, làm tràn đầy một khu vực. Ví dụ: The streets were flooded after the storm. (Các con phố bị ngập nước sau cơn bão.)