VIETNAMESE

ngất trời

rất cao, ngút trời

word

ENGLISH

Sky-high

  
ADJ

/ˌskaɪˈhaɪ/

Overwhelming

Ngất trời là trạng thái cao vượt hoặc mạnh mẽ hơn hẳn bình thường.

Ví dụ

1.

Ngọn núi ngất trời trên thung lũng.

The mountain rose sky-high above the valley.

2.

Khát vọng ngất trời đưa anh ấy đến thành công.

Sky-high ambitions drove him to success.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Sky-high nhé! check Extremely high – Cực kỳ cao Phân biệt: Extremely high ám chỉ mức độ cao vượt trội hoặc không thể đo lường. Ví dụ: The prices were extremely high during the holiday season. (Giá cả cực kỳ cao trong mùa lễ hội.) check Soaring – Tăng vọt Phân biệt: Soaring chỉ sự gia tăng nhanh chóng và đáng kể. Ví dụ: The company’s stock prices were soaring after the announcement. (Giá cổ phiếu của công ty tăng vọt sau thông báo.) check Skyrocketing – Tăng vọt, bay vọt Phân biệt: Skyrocketing nhấn mạnh sự gia tăng rất nhanh và mạnh mẽ. Ví dụ: Fuel prices are skyrocketing across the country. (Giá xăng đang tăng vọt trên khắp đất nước.)