VIETNAMESE

thế gian

trần tục, đời thường

word

ENGLISH

Worldly

  
ADJ

/ˈwɜːld.li/

Earthly

Thế gian là thế giới hoặc cuộc sống thường ngày, nơi con người sinh sống và làm việc.

Ví dụ

1.

Anh ấy không vướng bận chuyện thế gian.

He is free from worldly concerns.

2.

Của cải thuộc thế gian không có giá trị với anh ấy.

Worldly possessions hold no value to him.

Ghi chú

Thế gian là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Thế gian nhé! check Nghĩa 1: Những điều bình thường và phổ biến trong xã hội. Tiếng Anh: Mundane affairs Ví dụ: She is tired of dealing with mundane affairs. (Cô ấy mệt mỏi với những việc thế gian tầm thường.) check Nghĩa 2: Một cách gọi chung cho thế giới mà con người sống. Tiếng Anh: Earthly realm Ví dụ: The novel explores the earthly realm of human desires. (Cuốn tiểu thuyết khám phá thế giới trần tục của những khát vọng con người.)