VIETNAMESE
già hơn
lớn tuổi hơn
ENGLISH
older
/ˈəʊldər/
senior
“Già hơn” là trạng thái có độ tuổi hoặc vẻ bề ngoài lớn hơn so với ai đó hoặc điều gì đó.
Ví dụ
1.
Cô ấy trông già hơn chị gái của mình.
She looks older than her sister.
2.
Ngôi nhà này già hơn ngôi nhà bên cạnh.
This house is older than the one next door.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của older nhé!
Elder – Lớn tuổi hơn
Phân biệt:
Elder thường dùng để so sánh giữa các thành viên trong gia đình, như anh chị em.
Ví dụ:
My elder brother is five years older than me.
(Anh trai tôi lớn hơn tôi năm tuổi.)
Senior – Cao tuổi, cấp cao
Phân biệt:
Senior nhấn mạnh vào địa vị hoặc sự kính trọng đối với người lớn tuổi hơn.
Ví dụ:
The senior members of the community were honored at the event.
(Các thành viên lớn tuổi của cộng đồng được vinh danh tại sự kiện.)
Aged – Già
Phân biệt:
Aged nhấn mạnh đến tuổi tác cao, thường dùng để mô tả người già hoặc vật phẩm cổ.
Ví dụ:
The aged man walked slowly with a cane.
(Người đàn ông già đi chậm rãi với một chiếc gậy.)
Mature – Trưởng thành
Phân biệt:
Mature tập trung vào sự chín chắn hoặc già dặn về mặt tinh thần, không chỉ tuổi tác.
Ví dụ:
She is very mature for her age.
(Cô ấy rất chín chắn so với tuổi của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết