VIETNAMESE

tính đại chúng

tính phổ thông

word

ENGLISH

Mass appeal

  
NOUN

/mæs əˈpiːl/

Popularity

Tính đại chúng là khả năng phù hợp hoặc hấp dẫn với một đối tượng lớn.

Ví dụ

1.

Tính đại chúng của sản phẩm đảm bảo doanh số cao.

The product's mass appeal ensured high sales.

2.

Tính đại chúng rất quan trọng trong quảng cáo.

Mass appeal is crucial in advertising.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Appeal khi nói hoặc viết nhé! check Appeal to + audience – Thu hút một nhóm người cụ thể Ví dụ: The movie appeals to a younger audience. (Bộ phim thu hút một nhóm khán giả trẻ.) check Appeal for + support/help – Kêu gọi sự giúp đỡ Ví dụ: The charity appeals for donations every year. (Tổ chức từ thiện kêu gọi quyên góp mỗi năm.) check File an appeal – Nộp đơn kháng cáo Ví dụ: The lawyer filed an appeal against the court’s decision. (Luật sư đã nộp đơn kháng cáo đối với quyết định của tòa án.)