VIETNAMESE
này
cái này, điều này, nấy
ENGLISH
This
/ðɪs/
Here
Này là chỉ một đối tượng hoặc sự việc gần với người nói hoặc được nhắc đến.
Ví dụ
1.
Quyển sách này là của tôi.
This book belongs to me.
2.
Cái này được dùng để làm gì?
What is this object used for?
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của This nhé!
It – Nó
Phân biệt:
It dùng để chỉ một vật hoặc đối tượng đã được đề cập hoặc dễ hiểu.
Ví dụ:
It was a beautiful day outside.
(Đó là một ngày đẹp trời bên ngoài.)
The current + Noun – Thứ hiện tại
Phân biệt:
The current + Noun nhấn mạnh vào thời điểm hoặc tình huống ngay lúc này.
Ví dụ:
The current situation needs to be addressed immediately.
(Tình huống hiện tại cần được giải quyết ngay lập tức.)
Here – Đây
Phân biệt:
Here chỉ một vật hoặc sự kiện xảy ra tại vị trí người nói.
Ví dụ:
We are here to discuss the new project.
(Chúng tôi ở đây để thảo luận về dự án mới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết