VIETNAMESE

mê mẩn

say đắm, mê đắm

word

ENGLISH

Fascinated

  
ADJ

/ˈfæsɪneɪtɪd/

Enamored, absorbed

Mê mẩn là trạng thái say đắm, không rời mắt hoặc tâm trí khỏi điều gì đó.

Ví dụ

1.

Cô ấy mê mẩn với thiết kế tinh xảo.

She was fascinated by the intricate design.

2.

Anh ấy xem phim với ánh mắt mê mẩn.

He watched the movie with a fascinated gaze.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Fascinated nhé! check Enchanted – Bị mê hoặc Phân biệt: Enchanted giống Fascinated, nhưng thường mang sắc thái huyền bí hoặc kỳ diệu. Ví dụ: She was enchanted by the beautiful scenery of the mountains. (Cô ấy bị mê hoặc bởi khung cảnh tuyệt đẹp của những ngọn núi.) check Captivated – Bị cuốn hút Phân biệt: Captivated đồng nghĩa với Fascinated, nhưng thường dùng để miêu tả sức hút mạnh mẽ đến mức không thể rời mắt. Ví dụ: The audience was captivated by his storytelling. (Khán giả bị cuốn hút bởi cách kể chuyện của anh ấy.) check Mesmerized – Say mê đến mức thôi miên Phân biệt: Mesmerized tương tự Fascinated, nhưng thường nhấn mạnh vào cảm giác không thể rời mắt hoặc bị cuốn sâu. Ví dụ: He was mesmerized by the dancer’s graceful movements. (Anh ấy bị say mê bởi những động tác duyên dáng của vũ công.) check Intrigued – Bị kích thích tò mò Phân biệt: Intrigued giống Fascinated, nhưng thường mang sắc thái tò mò hoặc hứng thú. Ví dụ: She was intrigued by the mysterious letter. (Cô ấy bị kích thích tò mò bởi lá thư bí ẩn.)