VIETNAMESE
nét đứt
đường chấm, nét đứt
ENGLISH
Dotted line
/ˈdɒt.ɪd laɪn/
Dashed line
Nét đứt là đường kẻ hoặc vạch bị ngắt quãng, thường dùng trong đồ họa hoặc thiết kế.
Ví dụ
1.
Hãy ký tên trên nét đứt này.
Please sign on the dotted line.
2.
Bản đồ sử dụng nét đứt để chỉ ranh giới.
The map uses a dotted line to indicate borders.
Ghi chú
Dotted là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của dotted nhé!
Nghĩa 1 – Có chấm nhỏ, được phủ bởi các chấm
Ví dụ:
The dotted fabric is perfect for making children’s clothes.
(Vải chấm bi rất phù hợp để may quần áo trẻ em.)
Nghĩa 2 – Phân bố rải rác, không liên tục
Ví dụ:
Small villages are dotted across the landscape.
(Các ngôi làng nhỏ rải rác trên khắp cảnh quan.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết