VIETNAMESE

mấp mé

lơ lửng, gần như

word

ENGLISH

Hovering

  
VERB

/ˈhʌvərɪŋ/

Bordering, nearing

Mấp mé là ở gần hoặc chuẩn bị tiến tới một giới hạn.

Ví dụ

1.

Công ty đang mấp mé bờ vực phá sản.

The company is hovering on the edge of bankruptcy.

2.

Cô ấy mấp mé một quyết định nhưng chưa chắc chắn.

She was hovering near a decision but unsure.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Hovering nhé! check Floating – Lơ lửng Phân biệt: Floating giống Hovering, nhưng thường nhấn mạnh vào trạng thái nổi trên mặt nước hoặc không khí. Ví dụ: The balloon was floating gently in the air. (Quả bóng bay lơ lửng nhẹ nhàng trong không trung.) check Suspended – Treo lơ lửng Phân biệt: Suspended đồng nghĩa với Hovering, nhưng thường dùng để chỉ trạng thái cố định ở một vị trí trên không. Ví dụ: The chandelier was suspended from the ceiling. (Đèn chùm được treo lơ lửng trên trần nhà.) check Lingering – Kéo dài Phân biệt: Lingering tương tự Hovering, nhưng thường miêu tả sự chờ đợi hoặc kéo dài trong trạng thái không rõ ràng. Ví dụ: A lingering sense of doubt hovered in the room. (Một cảm giác nghi ngờ kéo dài trong căn phòng.) check Poised – Sẵn sàng Phân biệt: Poised giống Hovering, nhưng thường ám chỉ trạng thái chuẩn bị hành động. Ví dụ: She was poised to make her final move in the game. (Cô ấy sẵn sàng thực hiện bước cuối cùng trong trò chơi.)