VIETNAMESE

dựng ngược

đảo lộn, dựng đứng

word

ENGLISH

turn upside down

  
VERB

/tɝːn ˈʌp.saɪd daʊn/

invert, upheave

Dựng ngược là hành động dựng đứng một vật lên hoặc tạo sự xáo trộn mạnh mẽ.

Ví dụ

1.

Tên trộm đã dựng ngược căn nhà khi lục tìm đồ quý giá.

The thief turned the house upside down while searching for valuables.

2.

Cơn gió mạnh làm chiếc ô bị dựng ngược.

The strong wind turned the umbrella upside down.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Turn Upside Down nhé! Invert – Lật ngược, đảo ngược Phân biệt: Invert thường được dùng khi nói về việc thay đổi thứ tự, vị trí hoặc hướng của một vật hoặc một ý tưởng. Ví dụ: He inverted the painting to see if it looked better from a different angle. (Anh ấy lật ngược bức tranh để xem liệu nó có trông đẹp hơn từ một góc khác hay không.) Flip Over – Lật úp, xoay ngược Phân biệt: Flip Over chỉ hành động lật một vật nhanh chóng, thường dùng với sách, thức ăn hoặc vật nhỏ. Ví dụ: She flipped over the pancake to cook the other side. (Cô ấy lật chiếc bánh pancake để nấu mặt còn lại.) Upend – Lật đổ, làm đảo lộn Phân biệt: Upend mô tả sự thay đổi đột ngột hoặc hoàn toàn phá vỡ một hệ thống, trật tự hiện có. Ví dụ: The sudden changes upended their entire plan. (Những thay đổi đột ngột đã làm đảo lộn toàn bộ kế hoạch của họ.) Reverse Completely – Đảo ngược hoàn toàn Phân biệt: Reverse Completely chỉ sự thay đổi triệt để, thường dùng trong chính sách, quyết định hoặc suy nghĩ. Ví dụ: The new policy reversed completely the previous government’s approach. (Chính sách mới đã đảo ngược hoàn toàn cách tiếp cận của chính phủ trước đây.)