VIETNAMESE
vinh hạnh
niềm vinh dự, tự hào
ENGLISH
Honor
/ˈɒn.ər/
Privilege
Vinh hạnh là cảm giác vinh dự và tự hào khi được trao cơ hội hoặc sự công nhận.
Ví dụ
1.
Đó là một vinh hạnh khi có mặt hôm nay.
It is an honor to be here today.
2.
Anh ấy nhận giải thưởng với niềm vinh hạnh lớn.
He received the award with great honor.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Honor khi nói hoặc viết nhé!
In honor of + someone/something – Để tôn vinh ai đó hoặc điều gì đó
Ví dụ:
The event was held in honor of the late president.
(Sự kiện được tổ chức để tôn vinh cố tổng thống.)
With honor – Với sự tôn kính
Ví dụ:
He served his country with honor.
(Anh ấy phục vụ đất nước với sự vinh hạnh.)
It’s an honor to + verb – Là một vinh dự để làm gì đó
Ví dụ:
It’s an honor to receive this award.
(Đó là một vinh dự để nhận được giải thưởng này.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết