VIETNAMESE
tính toàn cầu
tính toàn thế giới
ENGLISH
Globalization
/ˌɡləʊ.bəl.aɪˈzeɪ.ʃən/
Internationalization
Tính toàn cầu là trạng thái hoặc khả năng ảnh hưởng đến toàn bộ thế giới.
Ví dụ
1.
Tính toàn cầu ảnh hưởng đến văn hóa địa phương.
Globalization impacts local cultures.
2.
Công ty chấp nhận tính toàn cầu.
The company embraces globalization.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word forms (từ loại) của từ Globalization nhé!
Adjective (Global) – Thuộc về toàn cầu
Ví dụ:
The company has a global reach in its operations.
(Công ty có tầm ảnh hưởng toàn cầu trong hoạt động của mình.)
Verb (Globalize) – Toàn cầu hóa một thứ gì đó
Ví dụ:
The brand plans to globalize its product line.
(Thương hiệu có kế hoạch toàn cầu hóa dòng sản phẩm của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết