VIETNAMESE

tối dạ

chậm hiểu

word

ENGLISH

slow-witted

  
ADJ

/sləʊ ˈwɪtɪd/

dull-minded

“Tối dạ” là trạng thái chậm hiểu hoặc thiếu nhạy bén.

Ví dụ

1.

Anh ấy trông tối dạ khi giải câu đố.

He seemed slow-witted when solving the puzzle.

2.

Tối dạ không có nghĩa là không thể học.

Being slow-witted doesn't mean one can't learn.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của slow-witted nhé! check Dull – Chậm chạp, kém nhanh nhạy Phân biệt: Dull mô tả sự thiếu sắc bén trong suy nghĩ, không năng động như slow-witted. Ví dụ: He is a bit dull when it comes to solving problems. (Anh ấy hơi chậm chạp khi giải quyết vấn đề.) check Dim – Ngốc nghếch, kém thông minh Phân biệt: Dim thường mang nghĩa nhẹ nhàng hơn, không nặng nề như slow-witted. Ví dụ: She can be a little dim at times, but she has a good heart. (Đôi khi cô ấy hơi ngốc nghếch, nhưng cô ấy rất tốt bụng.) check Lackluster – Kém sắc, thiếu nổi bật Phân biệt: Lackluster thường dùng để chỉ sự thiếu sáng tạo hoặc nhiệt huyết, khác với slow-witted. Ví dụ: His performance in the debate was lackluster. (Phần thể hiện của anh ấy trong buổi tranh luận khá mờ nhạt.) check Clueless – Không biết gì, thiếu nhạy bén Phân biệt: Clueless nhấn mạnh vào sự không hiểu biết, thường mang tính tạm thời. Ví dụ: He seemed completely clueless about the topic. (Anh ấy dường như hoàn toàn không biết gì về chủ đề này.)