VIETNAMESE
thực thụ
chính hiệu
ENGLISH
Genuine
/ˈdʒɛn.ju.ɪn/
Authentic
Thực thụ là thật sự, không giả mạo.
Ví dụ
1.
Anh ấy là một nghệ sĩ thực thụ.
He is a genuine artist.
2.
Đây là một viên kim cương thực thụ.
This is a genuine diamond.
Ghi chú
Thực thụ là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ thực thụ nhé!
Nghĩa 1: Có năng lực thật sự
Tiếng Anh: Competent
Ví dụ:
She is a competent leader in her field.
(Cô ấy là một lãnh đạo thực thụ trong lĩnh vực của mình.)
Nghĩa 2: Không phải giả mạo
Tiếng Anh: Authentic
Ví dụ:
This is an authentic antique.
(Đây là một đồ cổ thực thụ.)
Nghĩa 3: Mang tính chất đích thực
Tiếng Anh: True
Ví dụ:
That was a true example of bravery.
(Đó là một ví dụ thực thụ về lòng dũng cảm.)
Nghĩa 4: Đạt đến đẳng cấp cao nhất
Tiếng Anh: Professional
Ví dụ:
He’s a professional in his craft.
(Anh ấy là một người thực thụ trong nghề của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết