VIETNAMESE
tân
mới, hiện đại
ENGLISH
New
/njuː/
Modern, fresh
Tân là trạng thái hoặc tình trạng mới mẻ.
Ví dụ
1.
Họ chuyển vào một ngôi nhà tân hồi tháng trước.
They moved into a new house last month.
2.
Ý tưởng tân thúc đẩy đổi mới trong mọi lĩnh vực.
New ideas drive innovation in every field.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của New nhé!
Novel – Mới lạ
Phân biệt:
Novel nhấn mạnh vào sự độc đáo và chưa từng có trước đó.
Ví dụ:
She proposed a novel approach to solve the problem.
(Cô ấy đề xuất một cách tiếp cận mới lạ để giải quyết vấn đề.)
Fresh – Mới mẻ
Phân biệt:
Fresh ám chỉ điều gì đó mới được làm, tạo ra hoặc bắt đầu.
Ví dụ:
He had fresh ideas for the company’s growth.
(Anh ấy có những ý tưởng mới mẻ cho sự phát triển của công ty.)
Recent – Gần đây
Phân biệt:
Recent nhấn mạnh điều gì đó vừa xảy ra hoặc xuất hiện trong thời gian ngắn trước đây.
Ví dụ:
The recent updates improved the app’s performance.
(Những cập nhật gần đây đã cải thiện hiệu suất của ứng dụng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết