VIETNAMESE

nãy giờ

suốt từ trước đến giờ

word

ENGLISH

For a while

  
ADV

/fɔːr ə waɪl/

Recently

Nãy giờ là cụm từ chỉ một khoảng thời gian ngắn vừa qua, kể từ thời điểm hiện tại.

Ví dụ

1.

Tôi đã chờ nãy giờ.

I’ve been waiting for a while.

2.

Anh ấy đã nói liên tục nãy giờ.

He’s been talking non-stop for a while.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của For a while nhé! check For some time – Một thời gian Phân biệt: For some time chỉ một khoảng thời gian không xác định nhưng kéo dài. Ví dụ: She has been waiting for some time for the meeting to start. (Cô ấy đã chờ một thời gian dài để cuộc họp bắt đầu.) check For a short time – Một khoảng thời gian ngắn Phân biệt: For a short time nhấn mạnh thời gian diễn ra sự kiện là rất ngắn. Ví dụ: The machine was down for a short time before it was fixed. (Máy đã hỏng trong một khoảng thời gian ngắn trước khi được sửa chữa.) check For a bit – Một lúc Phân biệt: For a bit là cách nói không chính thức, chỉ một khoảng thời gian ngắn. Ví dụ: I'll be back for a bit to finish my work. (Tôi sẽ quay lại một lúc để hoàn thành công việc của mình.)