VIETNAMESE
suýt soát
gần, hầu như
ENGLISH
Barely
/ˈbeɪrli/
Almost, narrowly
Suýt soát là trạng thái sát nút hoặc gần đạt đến một mức độ.
Ví dụ
1.
Cô ấy suýt soát vượt qua kỳ thi.
She barely passed the exam.
2.
Đội chỉ suýt soát lọt vào vòng chung kết.
The team barely made it to the finals.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Barely nhé!
Scarcely – Hầu như không
Phân biệt:
Scarcely thường nhấn mạnh mức độ rất nhỏ hoặc hiếm.
Ví dụ:
He could scarcely believe his eyes.
(Anh ấy hầu như không thể tin vào mắt mình.)
Hardly – Hầu như không
Phân biệt:
Hardly ám chỉ mức độ rất ít hoặc gần như không xảy ra.
Ví dụ:
She could hardly speak from exhaustion.
(Cô ấy hầu như không thể nói vì kiệt sức.)
Just – Chỉ vừa đủ
Phân biệt:
Just chỉ trạng thái vừa đủ đạt được điều gì đó.
Ví dụ:
They arrived just in time for the train.
(Họ vừa kịp giờ tàu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết