VIETNAMESE

sét đánh ngang tai

sốc mạnh, ngạc nhiên

word

ENGLISH

Shocked

  
ADJ

/ʃɒkt/

Stunned

Sét đánh ngang tai là cách nói ẩn dụ chỉ sự bất ngờ, sốc mạnh mẽ khi nghe tin xấu hoặc bất ngờ.

Ví dụ

1.

Tin đó như sét đánh ngang tai anh ấy.

The news hit him like a bolt from the blue.

2.

Cô ấy cảm thấy như sét đánh ngang tai khi nghe tin.

She felt like lightning struck when she heard the news.

Ghi chú

Sét đánh ngang tai là một thành ngữ chỉ cảm giác bị sốc hoặc ngạc nhiên tột độ. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số thành ngữ tương đương trong tiếng Anh nhé! check Like a bolt from the blue – Bất ngờ như tia sét Ví dụ: The news came like a bolt from the blue. (Tin tức đến như sét đánh ngang tai.) check Caught off guard – Bị bất ngờ Ví dụ: She was caught off guard by his sudden proposal. (Cô ấy bị bất ngờ bởi lời cầu hôn đột ngột của anh ấy.) check Knocked for six – Bị choáng váng Ví dụ: The announcement knocked me for six. (Thông báo khiến tôi choáng váng như sét đánh ngang tai.)