VIETNAMESE
ngãi
nghĩa, tình nghĩa, nghì
ENGLISH
Meaning
/ˈmiːnɪŋ/
Significance
Ngãi là biến âm của từ nghĩa, mang ý nghĩa tương tự về lòng tốt, sự gắn bó hoặc ý nghĩa tình cảm.
Ví dụ
1.
Anh ấy thể hiện lòng ngãi trong hành động của mình.
He showed kindness and meaning in his actions.
2.
Tình bạn được xây dựng trên lòng tin và ngãi.
Friendship is built on trust and meaning.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Meaning nhé!
Definition – Định nghĩa
Phân biệt:
Definition là sự giải thích hoặc mô tả chi tiết về một từ hoặc khái niệm.
Ví dụ:
The definition of freedom varies across cultures.
(Định nghĩa về tự do khác nhau giữa các nền văn hóa.)
Significance – Ý nghĩa, tầm quan trọng
Phân biệt:
Significance chỉ sự quan trọng hoặc tác động lớn của một sự việc hoặc hành động.
Ví dụ:
The significance of this discovery cannot be overstated.
(Ý nghĩa của phát hiện này không thể bị phóng đại.)
Interpretation – Sự giải thích
Phân biệt:
Interpretation chỉ cách mà một người hiểu và giải thích một điều gì đó.
Ví dụ:
Her interpretation of the poem was insightful.
(Cách giải thích bài thơ của cô ấy thật sâu sắc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết