VIETNAMESE
dưng
đột ngột, bất ngờ
ENGLISH
Suddenly
/ˈsʌdənli/
Unexpectedly, abruptly
Dưng là trạng thái đột ngột xảy ra mà không có dấu hiệu báo trước.
Ví dụ
1.
Anh ấy dưng lại giữa câu nói.
He suddenly stopped talking mid-sentence.
2.
Đèn dưng tắt trong bữa tiệc.
The lights suddenly went out during the party.
Ghi chú
Dưng là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Dưng nhé!
Nghĩa 1: Bất ngờ, không mong đợi
Tiếng Anh: Unexpectedly
Ví dụ:
The meeting was unexpectedly canceled at the last minute.
(Cuộc họp bất ngờ bị hủy vào phút cuối.)
Nghĩa 2: Không có nguyên nhân rõ ràng
Tiếng Anh: Abruptly
Ví dụ:
The car abruptly stopped in the middle of the road.
(Chiếc xe đột ngột dừng lại giữa đường.)
Nghĩa 3: Chỉ người lạ, không quen biết (trong cụm từ người dưng)
Tiếng Anh: Stranger
Ví dụ:
To him, I was just another stranger in the crowd.
(Đối với anh ấy, tôi chỉ là một người dưng trong đám đông.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết