VIETNAMESE

nâu rêu

nâu xanh, nâu rêu

word

ENGLISH

Moss brown

  
ADJ

/mɒs braʊn/

Olive brown

Nâu rêu là màu nâu pha xanh lá cây, giống màu của rêu.

Ví dụ

1.

Chiếc áo khoác màu nâu rêu phong cách.

The jacket is a stylish moss brown.

2.

Màu nâu rêu phù hợp với không gian ngoài trời.

Moss brown complements outdoor settings.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Moss brown nhé! check Greenish brown – Màu nâu hơi xanh Phân biệt: Greenish brown có sắc thái xanh lá nhẹ pha trộn với nâu. Ví dụ: The forest had a subtle greenish brown hue. (Khu rừng mang sắc nâu rêu nhẹ.) check Earthy brown – Màu nâu đất Phân biệt: Earthy brown gợi nhớ đến màu sắc tự nhiên của rêu hoặc đất. Ví dụ: The décor was inspired by earthy brown tones. (Trang trí được lấy cảm hứng từ màu nâu rêu đất.) check Olive brown – Màu nâu ô liu Phân biệt: Olive brown pha lẫn giữa màu xanh ô liu và nâu. Ví dụ: His jacket was a stylish olive brown. (Áo khoác của anh ấy là màu nâu rêu thời trang.)