VIETNAMESE
suông
rỗng, không thực chất
ENGLISH
Hollow
/ˈhɒloʊ/
Empty, superficial
Suông là trạng thái trống rỗng, không có nội dung hoặc thực chất.
Ví dụ
1.
Lời nói của anh ấy nghe suông mà không có hành động.
His words felt hollow without action.
2.
Những lời hứa suông tạo ra sự mất lòng tin trong mối quan hệ.
Hollow promises create distrust in relationships.
Ghi chú
Từ Hollow là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của hollow nhé!
Nghĩa 1 - Rỗng bên trong
Ví dụ:
The tree trunk was hollow, providing a home for small animals.
(Thân cây rỗng, trở thành nơi trú ngụ cho các loài động vật nhỏ.)
Nghĩa 2 - Không có giá trị thực chất
Ví dụ:
His promises felt hollow after he failed to act.
(Những lời hứa của anh ta trở nên vô nghĩa sau khi anh ấy không hành động.)
Nghĩa 3 - Âm thanh rỗng hoặc vang vọng
Ví dụ:
The footsteps echoed in the hollow hallway.
(Tiếng bước chân vang vọng trong hành lang trống rỗng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết