VIETNAMESE
tanh bành
lộn xộn, tan tác
ENGLISH
messy and chaotic
/ˈmɛs.i ənd keɪˈɑː.tɪk/
disorganized, wrecked
Tanh bành là trạng thái hỗn loạn, bị phá hủy nghiêm trọng hoặc lộn xộn hoàn toàn.
Ví dụ
1.
Sau cơn bão, mọi thứ trở nên tanh bành.
After the storm, everything was messy and chaotic.
2.
Căn phòng của anh ấy trở nên tanh bành sau bữa tiệc.
His room was left messy and chaotic after the party.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Messy and Chaotic nhé!
Disorderly – Lộn xộn, thiếu trật tự
Phân biệt:
Disorderly mô tả tình trạng mất trật tự, không có sự sắp xếp hợp lý, có thể là trong không gian, hành động hoặc hành vi.
Ví dụ:
The room was left in a completely disorderly state after the party.
(Căn phòng bị bỏ lại trong trạng thái hoàn toàn lộn xộn sau bữa tiệc.)
Shambolic – Bừa bộn, hỗn độn
Phân biệt:
Shambolic thường mang nghĩa bừa bộn, thiếu tổ chức, đặc biệt là trong công việc hoặc kế hoạch.
Ví dụ:
The team’s strategy was so shambolic that they lost the match terribly.
(Chiến lược của đội bóng lộn xộn đến mức họ thua thảm hại.)
Disheveled – Rối ren, bừa bộn
Phân biệt:
Disheveled chủ yếu dùng để miêu tả trạng thái lôi thôi của con người hoặc đồ vật như quần áo, tóc tai.
Ví dụ:
After a long flight, she looked disheveled and exhausted.
(Sau chuyến bay dài, cô ấy trông bơ phờ và lôi thôi.)
Chaotic Wreck – Sự đổ nát hỗn loạn
Phân biệt:
Chaotic Wreck nhấn mạnh vào tình trạng hỗn loạn nghiêm trọng, thường là do một sự kiện thảm họa gây ra.
Ví dụ:
The earthquake left the town in a chaotic wreck.
(Trận động đất đã khiến thị trấn trở thành một đống đổ nát hỗn loạn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết