VIETNAMESE

ngời

rực rỡ, sáng bừng

word

ENGLISH

Radiant

  
ADJ

/ˈreɪ.di.ənt/

Glowing

Ngời là trạng thái sáng rực hoặc toát lên vẻ rực rỡ, nổi bật.

Ví dụ

1.

Nụ cười ngời sáng của cô ấy làm bừng sáng căn phòng.

Her radiant smile lit up the room.

2.

Mặt trời ngời sáng làm ấm bãi biển.

The radiant sun bathed the beach in warmth.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Radiant nhé! check Glowing – Sáng rực Phân biệt: Glowing chỉ ánh sáng mạnh mẽ phát ra từ một vật thể. Ví dụ: Her glowing skin made her look radiant. (Làn da sáng rực của cô ấy khiến cô ấy trông rạng rỡ.) check Shining – Sáng bóng Phân biệt: Shining ám chỉ vật thể phát sáng mạnh, làm nó trở nên nổi bật. Ví dụ: The shining stars lit up the night sky. (Những vì sao sáng bóng chiếu sáng bầu trời đêm.) check Radiant – Rực rỡ Phân biệt: Radiant mô tả ánh sáng mạnh mẽ, lấp lánh. Ví dụ: The radiant sun illuminated the entire landscape. (Mặt trời rực rỡ chiếu sáng toàn bộ cảnh quan.)