VIETNAMESE

tí hon

nhỏ nhắn, bé tí

word

ENGLISH

Tiny

  
ADJ

/ˈtaɪ.ni/

Minuscule

Tí hon là nhỏ bé, rất nhỏ về kích thước hoặc hình dạng.

Ví dụ

1.

Con kiến là một sinh vật tí hon.

The ant is a tiny creature.

2.

Nhà tí hon đang trở nên phổ biến.

Tiny houses are becoming popular.

Ghi chú

Tí hon là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Tí hon nhé! check Nghĩa 1: Chỉ những nhân vật nhỏ bé trong truyện cổ tích. Tiếng Anh: Dwarfish Ví dụ: The tale of a dwarfish hero is popular among children. (Câu chuyện về một người anh hùng tí hon rất phổ biến với trẻ em.) check Nghĩa 2: Ẩn dụ cho sự nhỏ bé, yếu ớt trong một tập thể lớn. Tiếng Anh: Insignificant Ví dụ: He felt insignificant in the vast corporate world. (Anh ấy cảm thấy mình tí hon trong thế giới doanh nghiệp rộng lớn.)